Loading data. Please wait
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-02-00
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 1: Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50265-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2: Procedures - 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50265-2-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2: Procedures - Diffusion flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50265-2-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 1: Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50267-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-3: Procedures - Determination of degree of acidity of gases for cables by determination of the weighted average of pH and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50267-2-3 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Part 1-2: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50290-1-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 3: Methods for determining the density - Water absorption tests - Shrinkage test (IEC 60811-1-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 4: Test at low temperature (IEC 60811-1-4:1985 + corrigendum 1986 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-4 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: connector sets for optical fibres and cables; part 1: requirements, test methods and qualification approval procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 186000-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: optical fibre cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 187000 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for thermoplastic materials used for the insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 402 S2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables (IEC 60332-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.3 S1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of electric cables burning under defined conditions; part 1: test apparatus (IEC 61034-1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 606.1 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of electric cables burning under defined conditions; part 2: test procedures and requirements (IEC 61034-2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 606.2 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials used in communication cables - Part 0: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 624.0 S1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials used in communication cables - Part 1: PVC insulation compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 624.1 S1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials used in communication cables - Part 2: PVC sheathing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 624.2 S1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials used in communication cables - Part 3: PE insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 624.3 S1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials used in communication cables - Part 4: PE sheathing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 624.4 S1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials used in communication cables - Part 5: Polypropylen insulation compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 624.5 S1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials used in communication cables - Part 6: Halogen free flame retardant insulation compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 624.6 S1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials used in communication cables - Part 7: Halogen free flame retardant thermoplastic sheathing compound | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 624.7 S1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials used in communication cables - Part 8: Filling compounds for filled cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 624.8 S1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials used in communication cables - Part 9: Cross-linked PE insulation compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 624.9 S1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communications cables - Specifications for test methods - Part 1-9: Attenuation unbalance (longitudinal conversion loss, longitudinal conversion transfer loss) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50289-1-9 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-12: Electrical test methods - Inductance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50289-1-12 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50288-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multi-element metallic cables used in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50288-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50288-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50288-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50288-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |