Loading data. Please wait

prEN 50288-1

Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50288-1
Tên tiêu chuẩn
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50288-1 (1999-06), IDT * 99/201485 DC (1999-03-11), IDT * OEVE/OENORM EN 50288-1 (1999-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50265-1 (1998-07)
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 1: Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50265-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50265-2-1 (1998-07)
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2: Procedures - 1 kW pre-mixed flame
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50265-2-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50265-2-2 (1998-07)
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2: Procedures - Diffusion flame
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50265-2-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50267-1 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 1: Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50267-2-3 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-3: Procedures - Determination of degree of acidity of gases for cables by determination of the weighted average of pH and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-3
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-1-2 (1999-02)
Communication cables - Part 1-2: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-1-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-1 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-3 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 3: Methods for determining the density - Water absorption tests - Shrinkage test (IEC 60811-1-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-4 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 4: Test at low temperature (IEC 60811-1-4:1985 + corrigendum 1986 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-4
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186000-1 (1993-04)
Generic specification: connector sets for optical fibres and cables; part 1: requirements, test methods and qualification approval procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186000-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187000 (1992-12)
Generic specification: optical fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187000
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 402 S2 (1984)
Standard colours for thermoplastic materials used for the insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn HD 402 S2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 405.3 S1 (1993-08)
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables (IEC 60332-3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 405.3 S1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 606.1 S1 (1992-08)
Measurement of smoke density of electric cables burning under defined conditions; part 1: test apparatus (IEC 61034-1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 606.1 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 606.2 S1 (1992-08)
Measurement of smoke density of electric cables burning under defined conditions; part 2: test procedures and requirements (IEC 61034-2:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 606.2 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.0 S1 (1997-11)
Materials used in communication cables - Part 0: General
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.0 S1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.1 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 1: PVC insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.1 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.2 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 2: PVC sheathing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.2 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.3 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 3: PE insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.3 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.4 S1 (1996-08)
Materials used in communication cables - Part 4: PE sheathing
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.4 S1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.5 S1 (1995-09)
Materials used in communication cables - Part 5: Polypropylen insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.5 S1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.6 S1 (1995-01)
Materials used in communication cables - Part 6: Halogen free flame retardant insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.6 S1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.7 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 7: Halogen free flame retardant thermoplastic sheathing compound
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.7 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.8 S1 (1995-09)
Materials used in communication cables - Part 8: Filling compounds for filled cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.8 S1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.9 S1 (1997-01)
Materials used in communication cables - Part 9: Cross-linked PE insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.9 S1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50289-1-9 (2000-08)
Communications cables - Specifications for test methods - Part 1-9: Attenuation unbalance (longitudinal conversion loss, longitudinal conversion transfer loss)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50289-1-9
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50289-1-12 (2004-04)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-12: Electrical test methods - Inductance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50289-1-12
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * prEN 50289-1-1 (1999-02) * prEN 50289-1-2 (1999-02) * prEN 50289-1-3 (1999-02) * prEN 50289-1-4 (1999-02) * prEN 50289-1-5 (1999-02) * prEN 50289-1-6 (1999-02) * prEN 50289-1-7 (1999-02) * prEN 50289-1-8 (1999-02) * prEN 50289-1-10 (1999-02) * prEN 50289-1-11 (1999-02) * prEN 50290-1-1 (1999-02) * HD 624.3 S1/A1 * IEC 60189-1 (1986)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50288-1 (2001-02)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50288-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50288-1 (2013-05)
Multi-element metallic cables used in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50288-1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50288-1 (2003-12)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50288-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50288-1 (2001-02)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50288-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50288-1 (1999-02)
Multi-element metallic cables use in analogue and digital communication and control - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50288-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adapters * Analogue * Cable construction * Cable sheaths * Cables * Cabling * Communication * Communication cables * Data network * Data transfer * Definitions * Design * Digital * Digital connections * Digital engineering * Electrical engineering * Electrical testing * Generic specification * Horizontal floor wiring * Information technology * Infrastructure * Instrumentation * Insulations * ISDN * Materials * Mechanical testing * Metallic * Multi-core cables * Multi-wire * Outside cables * Sheathed cables * Signal transmission * Specification * Specification (approval) * Stranding * Surface spread of flame * Switchboard cables * Telecommunication * Telecommunications * Testing * Transmission technique * Integrated services digital network * Cable jackets * Bodies
Số trang