Loading data. Please wait

EN 50290-2-25

Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction; Polypropylene insulation compounds

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50290-2-25
Tên tiêu chuẩn
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction; Polypropylene insulation compounds
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50290-2-25 (2002-10), IDT * BS EN 50290-2-25 (2002-03-22), IDT * NF C93-540-2-25 (2002-05-01), IDT * SN EN 50290-2-25 (2002), IDT * SN EN 50290-2-25 (2013), IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-25 (2003-01-01), IDT * PN-EN 50290-2-25 (2003-02-15), IDT * SS-EN 50290-2-25 (2002-10-09), IDT * UNE-EN 50290-2-25 (2002-12-20), IDT * STN EN 50290-2-25 (2002-08-01), IDT * CSN EN 50290-2-25 (2002-09-01), IDT * DS/EN 50290-2-25 (2002-06-11), IDT * JS 50290-2-25 (2013-02-28), IDT * NEN-EN 50290-2-25:2002 en (2002-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60811-1-1 (1995-04) * EN 60811-1-2 (1995-04) * EN 60811-1-3 (1995-04) * EN 60811-1-4 (1995-04) * EN 60811-4-1 (1995-04) * EN 60811-4-2 (1999-12)
Thay thế cho
HD 624.5 S1 (1995-09)
Materials used in communication cables - Part 5: Polypropylen insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.5 S1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-2-25 (2000-09)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction; Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-2-25
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50290-2-25 (2013-11)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction - Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-25
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50290-2-25 (2013-11)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction - Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-25
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-25 (2002-01)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction; Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-25
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.5 S1 (1995-09)
Materials used in communication cables - Part 5: Polypropylen insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.5 S1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-2-25 (2000-09)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction; Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-2-25
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.5 S1 (1994-12)
Materials used in communication cables - Part 5: Polypropylen insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.5 S1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.5 S1 (1994-06)
Materials used in communication cables - Part 5: Polypropylen insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.5 S1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Coaxial cables * Communication cables * Communication technology * Control equipment * Design * Developments * Insulating joints * Insulations * Make-ups * Materials * Optical * Optical waveguides * Polypropylene * Production * Propylene * Rules * Sheathings * Specification (approval) * Symmetrical * Telecommunication
Số trang