Loading data. Please wait

EN 50290-2-25

Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction - Polypropylene insulation compounds

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50290-2-25
Tên tiêu chuẩn
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction - Polypropylene insulation compounds
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50290-2-25 (2014-09), IDT * BS EN 50290-2-25 (2013-11-30), IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-25 (2014-11-01), IDT * PN-EN 50290-2-25 (2014-06-06), IDT * UNE-EN 50290-2-25 (2014-09-03), IDT * STN EN 50290-2-25 (2014-07-01), IDT * CSN EN 50290-2-25 ed. 2 (2014-08-01), IDT * DS/EN 50290-2-25 (2013-11-21), IDT * NEN-EN 50290-2-25:2013 en (2013-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50267-2-2 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-2: Procedures - Determination of degree of acidity of gases for materials by measuring pH and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-1 (2013-07)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-4-2 (2000-12)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C (IEC 60216-4-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-4-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-4-3 (2000-08)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens; Multi-chamber ovens (IEC 60216-4-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-4-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-8 (2013-07)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 8: Instructions for calculating thermal endurance characteristics using simplified procedures (IEC 60216-8:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-8
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets (ISO 527-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-4 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5659-2 (2012-12)
Plastics - Smoke generation - Part 2: Determination of optical density by a single-chamber test (ISO 5659-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5659-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 868 (2003-10) * DIN EN ISO 1133-1 (2012-03) * DIN EN ISO 1133-2 (2012-03) * DIN EN ISO 1183-1 (2013-04) * DIN EN ISO 1183-2 (2004-10) * DIN EN ISO 1183-3 (2000-05) * DIN EN ISO 11357-6 (2013-04) * ASTM D 4565 (2010) * EN 50290-2-20 (2001-10) * EN 60216-2 (2005-10) * EN 60216-3 (2006-07) * EN 60216-4-1 (2006-05) * EN 60216-5 (2008-05) * EN 60216-6 (2006-11) * EN 60811-401 (2012-06) * EN 60811-501 (2012-06) * EN 60811-502 (2012-06) * EN 60811-504 (2012-06) * EN 60811-510 (2012-06) * EN ISO 179-1 (2010-06) * EN ISO 527-1 (2012-02) * EN ISO 527-2 (2012-02) * EN ISO 527-5 (2009-07) * IEC 60250 (1969)
Thay thế cho
EN 50290-2-25 (2002-01)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction; Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-25
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50290-2-25 (2013-03)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction - Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50290-2-25
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50290-2-25 (2013-11)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction - Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-25
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-2-25 (2002-01)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction; Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-25
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.5 S1 (1995-09)
Materials used in communication cables - Part 5: Polypropylen insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.5 S1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50290-2-25 (2013-03)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction - Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50290-2-25
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-2-25 (2000-09)
Communication cables - Part 2-25: Common design rules and construction; Polypropylene insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-2-25
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.5 S1 (1994-12)
Materials used in communication cables - Part 5: Polypropylen insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.5 S1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.5 S1 (1994-06)
Materials used in communication cables - Part 5: Polypropylen insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.5 S1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Coaxial cables * Communication cables * Communication technology * Design * Developments * Insulating compounds * Insulating joints * Insulations * Materials * Optical waveguides * Plastics * Polypropylene * Production * Propylene * Sheathings * Specification (approval) * Symmetrical * Telecommunication
Số trang