Loading data. Please wait
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:2011
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2011-05-00
Technical drawings; geometrical tolerancing; datums and datum-systems for geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5459 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Magnetic particle inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1369 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 1: Sand, gravity die and low pressure die castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1371-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 2: Investment castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1371-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 2: Additional requirements for steel castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 3: Additional requirements for iron castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-3 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 4: Additional requirements for aluminium alloy castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-4 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 5: Additional requirements for magnesium alloy castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-5 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.20. Sản phẩm magiê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 6: Additional requirements for zinc alloy castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-6 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnesium and magnesium alloys - Magnesium and magnesium alloy anodes, ingots and castings - Designation system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1754 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.20. Sản phẩm magiê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery conditions for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10021 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Ultrasonic examination - Part 1: Steel castings for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12680-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Ultrasonic examination - Part 2: Steel castings for highly stressed components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12680-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Ultrasonic examination - Part 3: Spheroidal graphite cast iron castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12680-3 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Radiographic examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12681 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc and zinc alloys - Castings - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12844 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Equipment for the production of lost patterns for the lost wax casting process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12883 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 25.120.30. Thiết bị đúc 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Patterns, pattern equipment and coreboxes for the production of sand moulds and cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12890 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Equipment for the production of lost patterns for the lost foam casting process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12892 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Charpy pendulum impact test - Part 1: Test method (ISO 148-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 148-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings (ISO 8062-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8062-3 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10135 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5459 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings of metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |