Loading data. Please wait

DIN EN 1559-1

Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:2011

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
This part of EN 1559 specifies the general technical delivery conditions for castings made from cast metallic materials except copper alloy castings. This part of EN 1559 is not applicable to metallic castings for further reprocessing such as forging ingots and continuously cast billets and blooms. NOTE Additional technical delivery condition requirements which are specific to particular materials are specified in the following parts of this standard series: EN 1559-2 for cast steel; EN 1559-3 for cast iron; EN 1559-4 for cast alumin-ium; EN 1559-5 for cast magnesium; EN 1559-6 for cast zinc.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1559-1
Tên tiêu chuẩn
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:2011
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1559-1 (2011-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN ISO 5459 (1982-01)
Technical drawings; geometrical tolerancing; datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5459
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1369 (1996-11)
Founding - Magnetic particle inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1369
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1371-1 (1997-06)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 1: Sand, gravity die and low pressure die castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1371-2 (1998-05)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 2: Investment castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-2 (2000-02)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 2: Additional requirements for steel castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-3 (1997-06)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 3: Additional requirements for iron castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-3
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-4 (1999-05)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 4: Additional requirements for aluminium alloy castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-4
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-5 (1997-10)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 5: Additional requirements for magnesium alloy castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-5
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.150.20. Sản phẩm magiê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-6 (1998-11)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 6: Additional requirements for zinc alloy castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-6
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1754 (1997-06)
Magnesium and magnesium alloys - Magnesium and magnesium alloy anodes, ingots and castings - Designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1754
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.150.20. Sản phẩm magiê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12680-1 (2003-01)
Founding - Ultrasonic examination - Part 1: Steel castings for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12680-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12680-2 (2003-01)
Founding - Ultrasonic examination - Part 2: Steel castings for highly stressed components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12680-2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12680-3 (2003-01)
Founding - Ultrasonic examination - Part 3: Spheroidal graphite cast iron castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12680-3
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12681 (2003-01)
Founding - Radiographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12681
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12844 (1998-11)
Zinc and zinc alloys - Castings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12844
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12883 (2000-06)
Founding - Equipment for the production of lost patterns for the lost wax casting process
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12883
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 25.120.30. Thiết bị đúc
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12890 (2000-02)
Founding - Patterns, pattern equipment and coreboxes for the production of sand moulds and cores
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12890
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12892 (2000-02)
Founding - Equipment for the production of lost patterns for the lost foam casting process
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12892
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 148-1 (2010-10)
Metallic materials - Charpy pendulum impact test - Part 1: Test method (ISO 148-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 148-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8062-1 (2007-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8062-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8062-3 (2007-06)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings (ISO 8062-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8062-3
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10135 (2009-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10135
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (1981-11)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1370 (2010-06) * EN 1560 (2011-02) * EN 1780-1 (2002-10) * EN 1780-2 (2002-10) * EN 1982 (2008-04) * EN 10027-1 (2005-08) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * FprCEN ISO/TS 8062-2 (2010-01)
Thay thế cho
DIN EN 1559-1 (1997-08)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1559-1 (2009-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1559-1 (2011-05)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1559-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-1 (1985-05)
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-1
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-1 (1981-08)
Technical delivery conditions for castings of metallic materials; general conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-1
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1559-1 (1997-08)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1559-1 (2009-07) * DIN EN 1559-1 (1994-11) * DIN 1690-1 (1981-08)
Từ khóa
Acceptance specification * Casting constitution * Casting parts * Castings * Consistency (mechanical property) * Corrosion protection * Definitions * Delivery conditions * Foundry practice * Inspection * Marking * Materials * Metals * Packages * Production * Properties * Rough castings * Sales documents * Sellers * Specification (approval) * Surface protection * Testing
Số trang
25