Loading data. Please wait

EN ISO 10135

Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10135
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007)
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10135 (2009-04), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007); German version EN ISO 10135:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10135
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10135 (2010-02), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007); German version EN ISO 10135:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10135
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E04-131*NF EN ISO 10135 (2009-04-01), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD)
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-131*NF EN ISO 10135
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10135 (2007-11), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10135
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 10135 (2009-04), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 10135
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 10135 (2008-11-01), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical produkt documentation (TPD)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 10135
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 10135 (2009-06-22), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD)
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 10135
Ngày phát hành 2009-06-22
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 10135 (2011-11-18), IDT
Geometrical product specifications (GPS). Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 10135
Ngày phát hành 2011-11-18
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 10135:en (2009-07-10), IDT
Geometrical product specifications (GPS). Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 10135:en
Ngày phát hành 2009-07-10
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 10135 (2007-12-31), IDT * OENORM EN ISO 10135 (2009-03-15), IDT * PN-EN ISO 10135 (2009-03-05), IDT * PN-EN ISO 10135 (2011-01-10), IDT * SS-EN ISO 10135 (2009-02-02), IDT * UNE-EN ISO 10135 (2009-11-18), IDT * UNI EN ISO 10135:2009 (2009-07-09), IDT * STN EN ISO 10135 (2009-06-01), IDT * STN EN ISO 10135 (2009-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 10135:2009 en (2009-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8062-1 (2007-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8062-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8785 (1998-07)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8785
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13715 (2000-06)
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13715
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-22 (1999-05)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-22
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129-1 (2004-09)
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 406 (1987-10)
Technical drawings; Tolerancing of linear and angular dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 406
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (1981-11)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7083 (1983-06)
Technical drawings; Symbols for geometrical tolerancing; Proportions and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7083
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 81714-1 (1999-12)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 81714-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-24 (1999-06) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
prEN ISO 10135 (2008-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10135
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10135 (2009-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10135
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10135 (2008-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10135
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Dimensions * Drawing specifications * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Geometrical product specification * GPS * Graphic representation * Marking * Moulded parts * Products documentation * Representations * Symbolic representations * Tolerances (measurement) * Shaping
Số trang
3