Loading data. Please wait

NF E04-131*NF EN ISO 10135

Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD)

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2009-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E04-131*NF EN ISO 10135
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD)
Ngày phát hành
2009-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10135:2009,IDT * ISO 10135:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF E04-132*NF ISO 13715 (2000-09-01)
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indication on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-132*NF ISO 13715
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E04-511*NF EN ISO 7083 (1995-01-01)
Technical drawings. Symbols for geometrical tolerancing. Proportions and dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-511*NF EN ISO 7083
Ngày phát hành 1995-01-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E04-524-24*NF ISO 128-24 (2014-04-12)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 24 : lines on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-524-24*NF ISO 128-24
Ngày phát hành 2014-04-12
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E04-524-3*NF ISO 128-22 (1999-08-01)
Technical drawings. General principles of presentation. Part 22 : basic conventions and applications for leader lines and reference lines.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-524-3*NF ISO 128-22
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E04-551*NF ISO 406 (1995-12-01)
Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-551*NF ISO 406
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E04-552*NF EN ISO 1101 (2013-05-24)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-552*NF EN ISO 1101
Ngày phát hành 2013-05-24
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E04-554*NF EN ISO 5459 (2011-11-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum-systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-554*NF EN ISO 5459
Ngày phát hành 2011-11-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E04-555*NF EN ISO 2692 (2015-03-25)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-555*NF EN ISO 2692
Ngày phát hành 2015-03-25
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-016*NF EN ISO 1302 (2002-04-01)
Geometrical Product Specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-016*NF EN ISO 1302
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-019*NF EN ISO 8785 (1999-12-01)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-019*NF EN ISO 8785
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X05-003-1*NF EN ISO 81714-1 (2010-08-01)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1 : basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn NF X05-003-1*NF EN ISO 81714-1
Ngày phát hành 2010-08-01
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* FD E04-000*FD CR ISO/TR 14638 (1996-12-01)
Geometrical products specification (gps). Masterplan.
Số hiệu tiêu chuẩn FD E04-000*FD CR ISO/TR 14638
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF ISO 129-1 * NF EN ISO 8062-1 * NF EN ISO 14660-1 * NF EN ISO 14660-2
Thay thế cho
NF ISO 10135:199512 (E04-131)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF E04-131*NF EN ISO 10135*NF ISO 10135:199512 (E04-131)
Từ khóa
Drawing system * Graphic symbols * Signs * Engineering drawings * Specifications * Graphical methods
Số trang
59