Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD)
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2009-04-01
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indication on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-132*NF ISO 13715 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings. Symbols for geometrical tolerancing. Proportions and dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-511*NF EN ISO 7083 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 24 : lines on mechanical engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-524-24*NF ISO 128-24 |
Ngày phát hành | 2014-04-12 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings. General principles of presentation. Part 22 : basic conventions and applications for leader lines and reference lines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-524-3*NF ISO 128-22 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-551*NF ISO 406 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-552*NF EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2013-05-24 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum-systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-554*NF EN ISO 5459 |
Ngày phát hành | 2011-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-555*NF EN ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2015-03-25 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-016*NF EN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-019*NF EN ISO 8785 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1 : basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X05-003-1*NF EN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-01 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical products specification (gps). Masterplan. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD E04-000*FD CR ISO/TR 14638 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |