Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007); German version EN ISO 10135:2009
Số trang: 65
Ngày phát hành: 2009-04-00
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32950 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002); German version EN ISO 1302:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007); Trilingual version EN ISO 8062-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998); German version EN ISO 8785:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8785 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature (ISO 14660-2:1999); German version EN ISO 14660-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14660-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines (ISO 128-22:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 128-22 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; symbols for geometrical tolerancing; proportions and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7083 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indication on drawings (ISO 13715:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 13715 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR) (ISO 2692:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-22 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Tolerancing of linear and angular dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 406 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5459 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Symbols for geometrical tolerancing; Proportions and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7083 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8785 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13715 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Heat-treated ferrous parts - Presentation and indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15787 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007); German version EN ISO 10135:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10135 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007); German version EN ISO 10135:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10135 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) (ISO 10135:2007); German version EN ISO 10135:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10135 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |