Loading data. Please wait
Technical product documentation - Heat-treated ferrous parts - Presentation and indications
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2001-12-00
Heat treatment of ferrous metals - Heat treated parts, presentation and indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6773 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Heat-treated ferrous parts - Presentation and indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-060*NF ISO 15787 |
Ngày phát hành | 2013-04-13 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Heat-treated ferrous parts - Presentation and indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 15787 |
Ngày phát hành | 2003-01-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Heat-treated ferrous parts - Presentation and indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO 15787 |
Ngày phát hành | 2007-04-26 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4885 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Heat-treated ferrous parts - Presentation and indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15787 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |