Loading data. Please wait
DIN 6773Heat treatment of ferrous metals - Heat treated parts, presentation and indications on drawings
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2001-04-00
| Fusion hardening with additional materials - Specification for fusion hardening (SHA) - Form sheet | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30960 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardness depth of heat-treated parts; determination of the effective depth of hardening after nitriding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50190-3 |
| Ngày phát hành | 1979-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardness depth of heat-treated parts - Part 4: Determination of the fusion hardening depth and the fusion depth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50190-4 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-2:2005); German version EN ISO 6508-2:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-2 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat-Treatment of Ferrous Metals - Heat-treated Parts - Representation and Indications in Drawings; Hardening, Hardening and Tempering, Quenching and Tempering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6773-2 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat Treatment of Ferrous Metals - Heat-treated Parts - Representation and Indications in Drawings; Surface Layer Hardening | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6773-3 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat Treatment of Ferrous Metals - Heat-treated Parts - Representation and Indications in Drawings; Case hardening | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6773-4 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat-Treatment of Ferrous Metals - Heat-treated Parts - Representation and Indications in Drawings; Nitriding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6773-5 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat-Treatment of Ferrous Metals - Heat-treated Parts - Representation and Indications in Drawings; Nitriding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6773-5 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat Treatment of Ferrous Metals - Heat-treated Parts - Representation and Indications in Drawings; Case hardening | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6773-4 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat-Treatment of Ferrous Metals - Heat-treated Parts - Representation and Indications in Drawings; Hardening, Hardening and Tempering, Quenching and Tempering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6773-2 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat Treatment of Ferrous Metals - Heat-treated Parts - Representation and Indications in Drawings; Surface Layer Hardening | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6773-3 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat treatment of ferrous metals - Heat treated parts, presentation and indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6773 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |