Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2008-08-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature (ISO 14660-2:1999); German version EN ISO 14660-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14660-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning and tolerancing of profiles; identical with ISO 1660:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 1660 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; fundamental tolerancing principle; identical with ISO 8015, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8015 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; tolerancing of orientation and of location; projected tolerance zone; identical with ISO 10578:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10578 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts; identical with ISO 10579:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10579 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 21: Preparation of lines by CAD systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-21 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-22 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-23 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 25: Lines on shipbuilding drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-25 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 30: Basic conventions for views | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-30 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 34: Views on mechanical engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-34 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 40: Basic conventions for cuts and sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-40 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 44: Sections on mechanical engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-44 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-50 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Dimensioning and tolerancing of profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1660 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; cones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3040 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-0 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 2: Latin alphabet, numerals and marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5458 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5459 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Symbols for geometrical tolerancing; Proportions and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7083 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; tolerancing of orientation and location; projected tolerance zone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10578 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 1101:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 1101:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances of form and position; definitions, indication on drawings, summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7184-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1973-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7184-1 |
Ngày phát hành | 1972-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |