Loading data. Please wait

DIN EN ISO 1101

Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 1101:2013

Số trang: 116
Ngày phát hành: 2014-04-00

Liên hệ
This International Standard contains basic information and gives requirements for the geometrical tolerancing of workpieces. It represents the initial basis and defines the fundamentals for geometrical tolerancing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 1101
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 1101:2013
Ngày phát hành
2014-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1101 (2013-02), IDT * ISO 1101 (2012-04), IDT * ISO 1101 Technical Corrigendum 1 (2013-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 5458 (1999-02)
Geometrical product specification (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing (ISO 5458:1998); German version EN ISO 5458:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5458
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12180-1 (2011-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form (ISO 12180-1:2011); German version EN ISO 12180-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12181-1 (2011-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness (ISO 12181-1:2011); German version EN ISO 12181-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12181-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12780-1 (2014-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO 12780-1:2011); German version EN ISO 12780-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12780-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14660-1 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14660-2 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature (ISO 14660-2:1999); German version EN ISO 14660-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17450-2 (2013-04)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators, uncertainties and ambiguities (ISO 17450-2:2012); German version EN ISO 17450-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17450-2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-1 (2003-02)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-15 (2013-07)
Technical product documentation (TPD) - General principles of presentation - Part 15: Presentation of shipbuilding drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-15
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-20 (1996-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-20
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-21 (1997-03)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 21: Preparation of lines by CAD systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-21
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-22 (1999-05)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-22
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-23 (1999-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-23
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-25 (1999-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 25: Lines on shipbuilding drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-25
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-30 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 30: Basic conventions for views
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-30
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-34 (2001-01)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 34: Views on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-34
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-40 (2001-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 40: Basic conventions for cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-40
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-44 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 44: Sections on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-44
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-50 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-50
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129-1 (2004-09)
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129-4 (2013-07)
Technical product documentation (TPD) - Indication of dimensions and tolerances - Part 4: Dimensioning of shipbuilding drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129-4
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1660 (1987-11)
Technical drawings; Dimensioning and tolerancing of profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1660
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3040 (1990-12)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; cones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3040
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-0 (1997-12)
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-0
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-2 (2000-05)
Technical product documentation - Lettering - Part 2: Latin alphabet, numerals and marks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-5 (1997-12)
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5458 (1998-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5458
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1660 (2013-10) * DIN EN ISO 2692 (2012-08) * DIN EN ISO 5459 (2013-05) * DIN EN ISO 8015 (2011-09) * DIN EN ISO 10579 (2013-11) * DIN EN ISO 12180-2 (2011-07) * DIN EN ISO 12181-2 (2011-07) * DIN EN ISO 12780-2 (2011-07) * DIN EN ISO 12781-1 (2011-07) * DIN EN ISO 12781-2 (2011-07) * DIN ISO 128-24 (1999-12) * ISO 128-24 (1999-06) * ISO/TR 5460 (1985-05) * ISO 12781-2 (2011-04) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 1101 (2008-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1101
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 Berichtigung 1 (2011-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005, Corrigendum to DIN EN ISO 1101:2008-08
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1101 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2012-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 7184-1 Beiblatt 1 (1973-02)
Tolerances of form and position; definitions, indication on drawings, summary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7184-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1973-02-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7184-1 (1972-05)
Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7184-1
Ngày phát hành 1972-05-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2014-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 1101:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1101
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2008-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1101
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2006-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1101
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 Berichtigung 1 (2011-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005, Corrigendum to DIN EN ISO 1101:2008-08
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1101 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2012-08) * DIN EN ISO 1101 (2005-06) * DIN ISO 1101 (1995-08) * DIN ISO 1101 (1985-03) * DIN ISO 1101-1 (1981-01)
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Directional tolerance * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Form tolerancing * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Graphic representation * Graphic symbols * Graphical methods * Inscriptions in a drawing * Local tolerance * Precision * Principles * Run-out tolerances * Symbols * Tolerance zones * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Tridimensional * Workpieces * 3D models
Mục phân loại
Số trang
116