Loading data. Please wait
Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1972-05-00
Relationship between tolerances of size, form, and parallelism; envelope requirement without individual indication on the drawing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7167 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7184-1 |
Ngày phát hành | 1972-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 1101:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relationship between tolerances of size, form, and parallelism; envelope requirement without individual indication on the drawing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7167 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |