Loading data. Please wait
DIN 7167Relationship between tolerances of size, form, and parallelism; envelope requirement without individual indication on the drawing
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1987-01-00
| Dimensional and geometrical tolerances; Tolerancing principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2300 |
| Ngày phát hành | 1980-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7184-1 |
| Ngày phát hành | 1972-05-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; fundamental tolerancing principle; identical with ISO 8015, edition 1985 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8015 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Fundamental tolerancing principle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7184-1 |
| Ngày phát hành | 1972-05-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7184-1 |
| Ngày phát hành | 1972-05-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Relationship between tolerances of size, form, and parallelism; envelope requirement without individual indication on the drawing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7167 |
| Ngày phát hành | 1987-01-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |