Loading data. Please wait
Technical drawings; fundamental tolerancing principle; identical with ISO 8015, edition 1985
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1986-06-00
ISO system of limits and fits; Part I : General, tolerances and deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 286 |
Ngày phát hành | 1962-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Tolerances of form and of position; Part II : Maximum material principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101-2 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional and geometrical tolerances; Tolerancing principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2300 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules (ISO 8015:2011); German version EN ISO 8015:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; fundamental tolerancing principle; identical with ISO 8015, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8015 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules (ISO 8015:2011); German version EN ISO 8015:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional and geometrical tolerances; Tolerancing principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2300 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |