Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules (ISO 8015:2011); German version EN ISO 8015:2011
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2011-09-00
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32950 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specifications and verification (ISO 1:2002); German version EN ISO 1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002); German version EN ISO 1302:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers (ISO 7200:2004); German version EN ISO 7200:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7200 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifikations (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment (ISO 14978:2006); German version EN ISO 14978:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14978 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indication on drawings (ISO 13715:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 13715 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7200 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10579 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13715 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional tolerancing - Part 1: Linear sizes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14405-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts and requirements for GPS measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14978 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; fundamental tolerancing principle; identical with ISO 8015, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8015 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; fundamental tolerancing principle; identical with ISO 8015, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8015 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules (ISO 8015:2011); German version EN ISO 8015:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional and geometrical tolerances; Tolerancing principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2300 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |