Loading data. Please wait

DIN EN ISO 1302

Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002); German version EN ISO 1302:2002

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
The document describes rules for the indication of surface texture to be used in technical product documentation by means of graphical symbols and textual indications. All requirements necessary for the unambiguous determination of the relevant surface texture value is named and explained.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 1302
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002); German version EN ISO 1302:2002
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1302 (2002-02), IDT * ISO 1302 (2002-02), IDT * SN EN ISO 1302 (2002-02), IDT * TS 2040 EN ISO 1302 (2005-01-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 199-1 (2002-03)
Technical product documentation - CAD-Models, drawings and items lists - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 199-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 406-10 (1992-12)
Engineering drawing practice; dimensioning; concepts and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-10
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 406-11 (1992-12)
Engineering drawing practice; dimensioning; principles of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 32950 (1997-04)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 32950
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3098-2 (2000-11)
Technical product documentation - Lettering - Part 2: Latin alphabet, numerals and marks (ISO 3098-2:2000); German version EN ISO 3098-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3098-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8785 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998); German version EN ISO 8785:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8785
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14660-1 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-2 (2000-05)
Technical product documentation - Lettering - Part 2: Latin alphabet, numerals and marks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8785 (1998-07)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8785
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11562 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12085 (1996-08)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12085
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-1 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surface having stratified functional properties - Part 1: Filtering and general measurement conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-2 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surfaces having stratified functional properties - Part 2: Height characterization using the linear material ratio curve
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-3 (1998-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surfaces having stratified functional properties - Part 3: Height characterization using the material probability curve
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 81714-1 (1999-12)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 81714-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 406-12 (1994-06) * DIN EN ISO 3274 (1998-04) * DIN EN ISO 4287 (1998-10) * DIN EN ISO 4288 (1998-04) * DIN EN ISO 5436-1 (2000-11) * DIN EN ISO 5436-2 (2002-04) * DIN EN ISO 11562 (1998-09) * DIN EN ISO 12085 (1998-05) * DIN EN ISO 12179 (2000-11) * DIN EN ISO 13565-1 (1998-04) * DIN EN ISO 13565-2 (1998-04) * DIN EN ISO 13565-3 (2000-08) * DIN EN ISO 14253-1 (1999-03) * DIN EN ISO 81714-1 (2000-04) * DIN ISO 1101 (1995-08) * ISO 10209-1 (1992-06) * ISO 14253-1 (1998-11)
Thay thế cho
DIN ISO 1302 (1993-12)
Technical drawings - Method of indicating surface texture; Identical with ISO 1302:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 1302
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1302 (1999-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 1302 Beiblatt 1 (1980-06)
Technical drawings; method of indicating surface texture on drawings, examples for application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 1302 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 1302 (1980-06)
Technical drawings; methods of indicating surface texture on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 1302
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 1302 (1977-07)
Technical drawings - Methods of indicating surface texture on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 1302
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1302 (2002-06)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002); German version EN ISO 1302:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1302
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1302 (1999-08) * DIN ISO 1302 (1993-12) * DIN ISO 1302 (1988-04)
Từ khóa
Basic symbols * Coatings * Definitions * Dimensions * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * GPS * Graphic representation * Graphic symbols * Inscriptions in a drawing * Letterings * Machining tolerances * Marks * Product specifications * Production processes * Products documentation * Ratings * Reference length * Reference lines * Representation of characters * Roughness (surface) * Roughness value * Specification (approval) * Statement * Surface properties * Surface roughness * Surface texture * Surface treatment * Surface-roughness measurement * Surfaces * Symbols * Technical drawing * Wear-quantity * Treatment
Mục phân loại
Số trang
51