Loading data. Please wait
Engineering drawing practice; dimensioning; principles of application
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1992-12-00
| Engineering drawing practice; dimensioning; concepts and general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-10 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensioning on Drawings; Rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-2 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensioning in Drawings; Dimensioning by Co-ordinates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-3 |
| Ngày phát hành | 1975-07-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering drawing practice; dimensioning; principles of application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-11 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensioning on Drawings; Rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-2 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |