Loading data. Please wait
Engineering Drawings; Denominations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199 |
Ngày phát hành | 1962-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensioning in Drawings; Kinds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-1 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5455 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawing practice; dimensioning; concepts and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-10 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawing practice; dimensioning; principles of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-11 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawing practice; dimensioning; tolerancing of linear and angular dimensions (modified version of ISO 406:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-12 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawing practice; dimensioning; tolerancing of linear and angular dimensions (modified version of ISO 406:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-12 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawing practice; dimensioning; principles of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-11 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawing practice; dimensioning; concepts and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-10 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |