Loading data. Please wait
Technical drawings - Method of indicating surface texture; Identical with ISO 1302:1992
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1993-12-00
Terms in Drawings and Parts Lists - Parts Lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199-2 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawing practice; dimensioning; concepts and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-10 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawing practice; dimensioning; principles of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-11 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Form deviations; Concepts; Classification system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4760 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughnes associated with types of manufacturing methods - Attainable arthmetical mean value of peak-to-valley height Rz according to DIN 4768 part 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4766-1 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of values of surface roughness parameters Ra, Rz, Rmax using electrical contact (stylus) instruments; concepts and measuring conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4768 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring the surface roughness of workpieces; Visual and tactile comparison, methods by means of contact stylus instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4775 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of surface roughness parameters RK, RPK, RVK, Mr1, Mr2 serving to describe the material component of the roughness profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4776 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of surface roughness; parameters RK, RPK, RVK, Mr1, Mr2 for the description of the material portion (profile bearing length ratio) in the roughness profile; measuring conditions and evaluation procedures, explations to DIN 4776 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4776 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols; Part 2 : Graphical symbols for use in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3461-2 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules and procedures for the measurement of surface roughness using stylus instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; methods of indicating surface texture on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; method of indicating surface texture on drawings, examples for application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 1302 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002); German version EN ISO 1302:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002); German version EN ISO 1302:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; method of indicating surface texture on drawings, examples for application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 1302 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; methods of indicating surface texture on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Methods of indicating surface texture on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |