Loading data. Please wait
Technical product documentation - CAD-Models, drawings and items lists - Part 1: Vocabulary
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-03-00
Simplified representation in technical documents; foreign-part-drawings, directions for preparing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30-5 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simplified representation in technical documents; compilation drawing, directions for preparing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30-6 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawing practice; dimensioning; principles of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 406-11 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numbering; general concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6763 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines (ISO 128-22:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 128-22 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings (ISO 128-23:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 128-23 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 25: Lines on shipbuilding drawings (ISO 128-25:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 128-25 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms in Drawings and Parts Lists - Parts Lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199-2 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering Drawings; Denominations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199 |
Ngày phát hành | 1962-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - CAD-Models, drawings and items lists - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |