Loading data. Please wait

DIN EN ISO 1101

Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
This international standard contains basic information for the geometrical tolerancing of workpieces. It represents the initial basis and describes the fundamentals for geometrical tolerancing. There are separate standards referenced in clause 2 and in table 2 that provide more detailed information on geometrical tolerancing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 1101
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1101 (2005-11), IDT * ISO 1101 (2004-12), IDT * TS EN ISO 1101 (2008-03-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 14660-1 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14660-2 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature (ISO 14660-2:1999); German version EN ISO 14660-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 1660 (1988-07)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing of profiles; identical with ISO 1660:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 1660
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8015 (1986-06)
Technical drawings; fundamental tolerancing principle; identical with ISO 8015, edition 1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8015
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10578 (1994-05)
Technical drawings; tolerancing of orientation and of location; projected tolerance zone; identical with ISO 10578:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10578
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10579 (1994-03)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts; identical with ISO 10579:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10579
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1660 (1987-11)
Technical drawings; Dimensioning and tolerancing of profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1660
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3040 (1990-12)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; cones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3040
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-0 (1997-12)
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-0
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-2 (2000-05)
Technical product documentation - Lettering - Part 2: Latin alphabet, numerals and marks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5458 (1998-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5458
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (1981-11)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7083 (1983-06)
Technical drawings; Symbols for geometrical tolerancing; Proportions and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7083
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (1985-12)
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10578 (1992-07)
Technical drawings; tolerancing of orientation and location; projected tolerance zone
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10578
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10579 (1993-02)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12180-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12180-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12181-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12181-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12181-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12181-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12780-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12780-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12780-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12780-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12781-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12781-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12781-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12781-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-2 (2002-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 128-24 (1999-12) * DIN ISO 5459 (1982-01) * DIN ISO/TS 12180-1 (2005-07) * DIN ISO/TS 12180-2 (2005-07) * DIN ISO/TS 12181-1 (2005-07) * DIN ISO/TS 12181-2 (2005-07) * DIN ISO/TS 12780-1 (2005-07) * DIN ISO/TS 12780-2 (2005-07) * DIN ISO/TS 12781-1 (2005-07) * DIN ISO/TS 12781-2 (2005-07) * ISO 128-24 (1999-06) * ISO 2692 (1988-12) * ISO/TR 5460 (1985-05) * ISO/TR 14638 (1995-12) * ISO 128 Reihe * ISO 129 Reihe * Prüfverfahren Form-u Lageabweichung (1990-04)
Thay thế cho
DIN EN ISO 1101 (2005-06) * DIN ISO 1101 (1985-03)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 1101 (2008-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1101
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1101 (2014-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 1101:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1101
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2008-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1101
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7184-1 Beiblatt 1 (1973-02)
Tolerances of form and position; definitions, indication on drawings, summary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7184-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1973-02-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7184-1 (1972-05)
Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7184-1
Ngày phát hành 1972-05-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2006-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1101
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2005-06) * DIN ISO 1101 (1995-08) * DIN ISO 1101 (1985-03) * DIN ISO 1101-1 (1981-01)
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Directional tolerance * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Form tolerancing * General conditions * General section * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Graphic representation * Graphic symbols * Graphical methods * Inscriptions in a drawing * Local tolerance * Precision * Principles * Run-out tolerances * Symbols * Tolerance zones * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Workpieces
Mục phân loại
Số trang
68