Loading data. Please wait

ISO/TS 12780-2

Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/TS 12780-2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO/TS 12780-2 (2005-07), IDT * DIN ISO/TS 12780-2 (2008-05), IDT * BS DD CEN ISO/TS 12780-2 (2008-08-29), IDT * GB/T 24631.2 (2009), IDT * prEN 15392-2 (2005-11), IDT * CEN ISO/TS 12780-2 (2007-12), IDT * prCEN ISO/TS 12780-2 (2007-06), IDT * XP E10-111-2 (2005-02-01), IDT * XP E10-111-2 (2008-01-01), IDT * TS B 0028-2 (2010-08-20), MOD * OENORM CEN ISO/TS 12780-2 (2008-05-01), IDT * OENORM CEN ISO/TS 12780-2 (2008-06-01), IDT * UNI CEN ISO/TS 12780-2:2008 (2008-06-12), IDT * UNI ISO/TS 12780-2:2006 (2006-11-23), IDT * STN P CEN ISO/TS 12780-2 (2008-05-01), IDT * CSN P ISO/TS 12780-2 (2005-04-01), IDT * DS/CEN ISO/TS 12780-2 (2008-02-22), IDT * DS/ISO/TS 12780-2 (2007-03-28), IDT * NPR-ISO/TS 12780-2:2004 en (2004-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11562 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12780-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12780-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-2 (2002-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14253-1 (1998-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 12780-2 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12780-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 12780-2 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12780-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12780-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12780-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Digital * Dimensions * Elements * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Operators * Parameters * Product specifications * Products * Ratings * Representations * Scanning * Scanning system * Shape variations * Straightness * Surfaces * Tolerances (measurement)
Số trang
8