Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-12-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12780-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12780-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12780-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12780-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |