Loading data. Please wait
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts; identical with ISO 10579:1993
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1994-03-00
Technical drawings; geometrical tolerancing; characteristics and symbols; examples of indication and interpretation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 1101 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensioning and tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Positional tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5458 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5459 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts (ISO 10579:2010 including Cor 1:2011); German version EN ISO 10579:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10579 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts; identical with ISO 10579:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10579 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts (ISO 10579:2010 including Cor 1:2011); German version EN ISO 10579:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10579 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |