Loading data. Please wait

DIN EN ISO 10579

Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts (ISO 10579:2010 including Cor 1:2011); German version EN ISO 10579:2013

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
This International Standard gives rules for dimensioning and tolerancing non-rigid parts where restraining of features is required during verification of dimensions and tolerances specified on a drawing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 10579
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts (ISO 10579:2010 including Cor 1:2011); German version EN ISO 10579:2013
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10579 (2013-07), IDT * ISO 10579 (2010-03), IDT * ISO 10579 Technical Corrigendum 1 (2011-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 32950 (1997-04)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 32950
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5458 (1999-02)
Geometrical product specification (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing (ISO 5458:1998); German version EN ISO 5458:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5458
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5459 (2013-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems (ISO 5459:2011); German version EN ISO 5459:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5459
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5458 (1998-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5458
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (1981-11)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2008-08) * DIN EN ISO 2692 (2007-04) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN ISO 10579 (1994-03)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts; identical with ISO 10579:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10579
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10579 (2013-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 10579 (1994-03)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts; identical with ISO 10579:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10579
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10579 (2013-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts (ISO 10579:2010 including Cor 1:2011); German version EN ISO 10579:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10579
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10579 (2013-01) * DIN ISO 10579 (1991-05)
Từ khóa
Components * Conditions * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensioning * Dimensions * Dimensions on drawing * Drawing system * Drawings * Elements * Engineering drawings * Form tolerances * Geometrical product specification * Inscriptions in a drawing * Modular units * Specification (approval) * Strain * Symbolic representations * Technical drawing * Testing * Tolerances (measurement) * Requirements
Mục phân loại
Số trang
12