Loading data. Please wait
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:1997
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-08-00
Founding - Magnetic particle inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1369 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Surface roughness inspection by visualtactile comparators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1370 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 3: Additional requirements for iron castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-3 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Designation system for cast iron - Material symbols and material numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1560 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnesium and magnesium alloys - Magnesium and magnesium alloy anodes, ingots and castings - Designation system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1754 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.20. Sản phẩm magiê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 1: Numerical designation system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1780-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 2: Chemical symbol based designation system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1780-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5459 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings of metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |