Loading data. Please wait

DIN EN 1559-1

Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:1997

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
The document specifies the general technical delivery conditions for castings made from cast metallic materials except copper alloy castings. It is not applicable to metallic castings for further reprocessing such as forging ingots and continuously cast billets and blooms.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1559-1
Tên tiêu chuẩn
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:1997
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1559-1 (1997-06), IDT * SN EN 1559-1 (1997), IDT * TS EN 1559-1 (2000-11-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1369 (1996-11)
Founding - Magnetic particle inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1369
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1370 (1996-11)
Founding - Surface roughness inspection by visualtactile comparators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1370
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-1 (1997-06)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-3 (1997-06)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 3: Additional requirements for iron castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-3
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1560 (1997-06)
Founding - Designation system for cast iron - Material symbols and material numbers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1560
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1754 (1997-06)
Magnesium and magnesium alloys - Magnesium and magnesium alloy anodes, ingots and castings - Designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1754
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.150.20. Sản phẩm magiê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1780-1 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 1: Numerical designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1780-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1780-2 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 2: Chemical symbol based designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1780-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (1981-11)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1371-1 (1997-02) * prEN 1371-2 (1996-05) * prEN 1559-2 (1995-09) * EN 1559-2 * prEN 1559-4 (1996-05) * EN 1559-4 * EN 1559-5 * prEN 1559-6 (1997-04) * prEN 2844 * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 12680-1 (1996-12) * prEN 12680-2 (1996-12) * prEN 12681 (1996-12) * ISO 8062 (1994-04)
Thay thế cho
DIN 1690-1 (1985-05)
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-1
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1559-1 (1994-11)
Thay thế bằng
DIN EN 1559-1 (2011-05)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1559-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1559-1 (2011-05)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1559-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-1 (1985-05)
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-1
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-1 (1981-08)
Technical delivery conditions for castings of metallic materials; general conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-1
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1559-1 (1997-08)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1559-1 (1994-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Casting constitution * Casting parts * Castings * Consistency (mechanical property) * Corrosion protection * Definitions * Delivery conditions * Foundry practice * General section * Inspection * Marking * Materials * Metals * Packages * Production * Properties * Rough castings * Sales documents * Sellers * Specification (approval) * Surface protection * Testing
Số trang
14