Loading data. Please wait
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1985-05-00
Rough castings; general tolerances and machining allowances; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1680-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rough castings; general tolerance system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1680-2 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel raw castings; general tolerances, machining allowances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1683-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Malleable iron raw castings; general tolerances, machining allowances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1684-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw castings made from nodular graphite cast iron; general tolerances, machining allowances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1685-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rough Castings of Grey Iron with Flake Graphite; General Tolerances; Machining Allowances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1686-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heavy metal alloy raw castings; sand castings; general tolerances, machining allowances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1687-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rough castings of heavy metal alloys; gravity die castings, general tolerances, machining allowances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1687-3 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light metal alloy raw castings; sand castings; general tolerances, machining allowances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1688-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light metal alloy raw castings; gravity die castings; general tolerances, machining allowances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1688-3 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40080 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of hollow bodies by internal pressure; leak detection up to a certain pressure value; general specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50104 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings of metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings of metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General; German version EN 1559-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |