Loading data. Please wait

EN 12844

Zinc and zinc alloys - Castings - Specifications

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12844
Tên tiêu chuẩn
Zinc and zinc alloys - Castings - Specifications
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12844 (1999-01), IDT * BS EN 12844 (1999-05-15), IDT * NF A55-301 (1999-02-01), IDT * SN EN 12844 (1999), IDT * OENORM EN 12844 (1999-01-01), IDT * PN-EN 12844 (2001-09-20), IDT * SS-EN 12844 (1999-04-23), IDT * UNE-EN 12844 (1999-04-28), IDT * UNI EN 12844:2000 (2000-10-31), IDT * STN EN 12844 (2002-11-01), IDT * CSN EN 12844 (2000-11-01), IDT * DS/EN 12844 (1999-07-01), IDT * NEN-EN 12844:1998 en (1998-12-01), IDT * SFS-EN 12844:en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1559-1 (1997-06)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-6 (1998-11)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 6: Additional requirements for zinc alloy castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-6
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1774 (1997-09)
Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1774
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12019 (1997-10)
Zinc and zinc alloys - Optical emission spectrometric analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12019
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12844 (1998-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12844 (1998-11)
Zinc and zinc alloys - Castings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12844
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12844 (1998-07) * prEN 12844 (1997-04)
Từ khóa
Castings * Chemical composition * Chill casting * Definitions * Designations * Die-cast part * Marking * Sand casting * Specification * Specification (approval) * Zinc * Zinc alloys
Số trang