Loading data. Please wait

EN 12019

Zinc and zinc alloys - Optical emission spectrometric analysis

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12019
Tên tiêu chuẩn
Zinc and zinc alloys - Optical emission spectrometric analysis
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12019 (1998-01), IDT * BS EN 12019 (1998-02-15), IDT * NF A06-840 (1998-04-01), IDT * SN EN 12019 (1998), IDT * OENORM EN 12019 (1998-01-01), IDT * SS-EN 12019 (1998-10-09), IDT * UNE-EN 12019 (1998-03-26), IDT * TS EN 12019 (2001-01-16), IDT * STN EN 12019 (2000-12-01), IDT * CSN EN 12019 (1999-07-01), IDT * NEN-EN 12019:1997 en (1997-11-01), IDT * SFS-EN 12019:en (2001-10-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 988 (1996-06) * EN 1179 (1995-08) * EN 1774 (1997-09) * EN 12060 (1997-10) * prEN 12844 (1997-04)
Thay thế cho
prEN 12019 (1997-06)
Thay thế bằng
EN ISO 3815-1 (2005-05) * EN ISO 3815-2 (2005-07)
Lịch sử ban hành
EN 12019 (1997-10)
Zinc and zinc alloys - Optical emission spectrometric analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12019
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3815-2 (2005-07) * EN ISO 3815-1 (2005-05) * prEN 12019 (1997-06) * prEN 12019 (1995-07)
Từ khóa
Chemical composition * Composition * Definitions * Determination * Determination of content * Emission spectrophotometry * Materials testing * Methods of analysis * Optical measurement * Spectrometry * Testing * Zinc * Zinc alloys
Số trang