Loading data. Please wait

EN 1559-6

Founding - Technical conditions of delivery - Part 6: Additional requirements for zinc alloy castings

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1559-6
Tên tiêu chuẩn
Founding - Technical conditions of delivery - Part 6: Additional requirements for zinc alloy castings
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1559-6 (1999-01), IDT * BS EN 1559-6 (1999-05-15), IDT * NF A00-500-6 (1999-04-01), IDT * SN EN 1559-6 (1999), IDT * OENORM EN 1559-6 (1999-02-01), IDT * PN-EN 1559-6 (2002-05-14), IDT * SS-EN 1559-6 (1999-05-21), IDT * UNE-EN 1559-6 (1999-04-19), IDT * TS EN 1559-6 (2000-11-14), IDT * UNI EN 1559-6:2001 (2001-03-31), IDT * STN EN 1559-6 (2001-10-01), IDT * CSN EN 1559-6 (1999-11-01), IDT * DS/EN 1559-6 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 1559-6:1998 en (1998-12-01), IDT * NEN-EN 1559-6:1998 nl (1998-12-01), IDT * SFS-EN 1559-6:en (2001-07-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1371-1 (1997-06)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 1: Sand, gravity die and low pressure die castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1371-2 (1998-05)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 2: Investment castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-1 (1997-06)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1774 (1997-09) * prEN 12681 (1996-12) * EN 12844 (1998-11)
Thay thế cho
prEN 1559-6 (1998-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1559-6 (1998-11)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 6: Additional requirements for zinc alloy castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-6
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1559-6 (1998-07) * prEN 1559-6 (1997-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Castings * Centrifugal casting * Chemical composition * Chill casting * Continuous casting * Delivery conditions * Designations * Die casting * Dimensions * Foundries * Foundry practice * Information * Investment casting * Manufacturing * Mass * Metals * Production * Properties * Sand casting * Shape * Specification (approval) * Test certificates * Testing * Zinc alloys
Số trang