Loading data. Please wait

EN 1774

Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1774
Tên tiêu chuẩn
Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1774 (1997-11), IDT * BS EN 1774 (1998-01-15), IDT * NF A55-300 (1997-11-01), IDT * SN EN 1774 (1998), IDT * OENORM EN 1774 (1997-11-01), IDT * PN-EN 1774 (2001-09-11), IDT * SS-EN 1774 (1997-10-17), IDT * UNE-EN 1774 (1998-03-12), IDT * TS EN 1774 (2002-01-29), IDT * UNI EN 1774:1999 (1999-04-30), IDT * STN EN 1774 (2002-11-01), IDT * CSN EN 1774 (2000-01-01), IDT * DS/EN 1774 (1998-10-07), IDT * NEN-EN 1774:1997 en (1997-10-01), IDT * SFS-EN 1774 (1998-03-30), IDT * SFS-EN 1774:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1179 (1995-08)
Zinc and zinc alloys - Primary zinc
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1179
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12019 (1997-06) * prEN 12060 (1997-06)
Thay thế cho
prEN 1774 (1997-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1774 (1997-09)
Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1774
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1774 (1997-04)
Từ khóa
Admixtures * Alloys * Casting alloys * Castings * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Ingot metals * Ingots * Labelling (process) * Liquid * Marking * Material numbers * Non-ferrous metals * Specification (approval) * Symbols * Testing * Zinc * Zinc alloys
Số trang