Loading data. Please wait
Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00
| Zinc and zinc alloys - Primary zinc | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1179 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Zinc alloy ingots intended for casting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 301 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1774 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |