Loading data. Please wait

DIN EN 10213

Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2008-01-00

Liên hệ
This European Standard applies to steel castings for pressure containing parts. It includes materials which are used for the manufacture of components for pressure equipment. This standard relates to castings characterised by their chemical composition and mechanical propoerties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10213
Tên tiêu chuẩn
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007
Ngày phát hành
2008-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10213 (2007-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 444 (1994-02)
Non-destructive testing; general principles for radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 444
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 462-1 (1994-01)
Non-destructive testing; image quality of radiographs; part 1: image quality indicators (wire type); determination of image quality value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 462-1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 583-1 (1998-11)
Non-destructive testing - Ultrasonic examination - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 583-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1369 (1996-11)
Founding - Magnetic particle inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1369
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1371-1 (1997-06)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 1: Sand, gravity die and low pressure die castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1371-2 (1998-05)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 2: Investment castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-2 (2000-02)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 2: Additional requirements for steel castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12454 (1998-05)
Founding - Visual examination of surface discontinuities - Steel sand castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12454
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12680-1 (2003-01)
Founding - Ultrasonic examination - Part 1: Steel castings for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12680-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12680-2 (2003-01)
Founding - Ultrasonic examination - Part 2: Steel castings for highly stressed components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12680-2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12681 (2003-01)
Founding - Radiographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12681
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3651-2 (1998-05)
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3651-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9934-1 (2001-12)
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 1: General principles (ISO 9934-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9934-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11970 (2007-07)
Specification and approval of welding procedures for production welding of steel castings (ISO 11970:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11970
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (2005-08) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
DIN EN 10213-1 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-2 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures; German version EN 10213-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-2
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-3 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures; German version EN 10213-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-3
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-4 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades; German version EN 10213-4:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-4
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213 (2004-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10213 (2008-01)
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1992-05)
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1985-06)
Cast steels with improved weldability and graeter toughness for general engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17245 (1987-12)
Ferritic steel castings with elevated temperature properties; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17245
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17245 (1977-10)
Ferritic Steel Castings Creep Resistant at Elevated Temperatures; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17245
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1984-11)
Stainless steel castings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1969-02)
Stainless Steel Castings; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-1 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-2 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures; German version EN 10213-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-2
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-3 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures; German version EN 10213-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-3
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213 (2004-03) * DIN EN 10213-4 (1996-01) * DIN EN 10213-2 (1996-01) * DIN EN 10213-1 (1996-01) * DIN EN 10213-4 (1993-01) * DIN EN 10213-3 (1993-01) * DIN EN 10213-2 (1993-01) * DIN EN 10213-1 (1993-01) * DIN 17182 (1991-02) * DIN 17245 (1986-05) * DIN 17182 (1983-04) * DIN 17445 (1981-05)
Từ khóa
Boiler construction * Boilers * Cast steels * Castings * Chemical composition * Delivery * Delivery conditions * Designations * Foundry engineering * Foundry man * General section * Grades * Grades (quality) * Inspection * Marking * Material tests * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Pressure vessels * Production * Properties * Specification (approval) * Steam boilers * Steel grades * Steels * Steels for pressure vessels * Strength of materials * Testing * Welding
Số trang
27