Loading data. Please wait
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-01-00
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; steel castings; classification into severity levels on the basis of non-destructive testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-2 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 17006-100*ECISS IC 10 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 12: Welding procedure tests for the arc welding of cast steels (ISO 9956-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-12 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10213-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10213-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10213-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel castings; General technical delivery requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4990 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel. Additional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
Ngày phát hành | 2002-07-24 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17182 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferritic steel castings with elevated temperature properties; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17245 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel castings; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17445 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17182 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferritic steel castings with elevated temperature properties; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17245 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast steels with improved weldability and graeter toughness for general engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17182 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel castings; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17445 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferritic Steel Castings Creep Resistant at Elevated Temperatures; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17245 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless Steel Castings; Quality Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17445 |
Ngày phát hành | 1969-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |