Loading data. Please wait

DIN EN 10213-1

Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
The document contains technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10213-1
Tên tiêu chuẩn
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10213-1 (1995-12), IDT * ISO/DIS 4991 (2003-09), MOD * SN EN 10213-1 (1996), IDT * TS EN 10213-1 (1998-05-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1690-1 (1985-05)
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-1
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-2 (1985-06)
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; steel castings; classification into severity levels on the basis of non-destructive testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-2
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-12 (1995-10)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 12: Welding procedure tests for the arc welding of cast steels (ISO 9956-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-12
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-2 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-3 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-4 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-4
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4990 (1986-05)
Steel castings; General technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4990
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (2002-07-24)
Designation systems for steel. Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 2002-07-24
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1369 (1994-02) * prEN 1370 (1994-02) * prEN 1371-1 (1994-02) * prEN 1559-1 (1994-08) * prEN 1559-2 (1995-09) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 28062
Thay thế cho
DIN 17182 (1992-05)
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17245 (1987-12)
Ferritic steel castings with elevated temperature properties; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17245
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1984-11)
Stainless steel castings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-1 (1993-01)
Thay thế bằng
DIN EN 10213 (2008-01)
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10213 (2008-01)
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1992-05)
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17245 (1987-12)
Ferritic steel castings with elevated temperature properties; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17245
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1985-06)
Cast steels with improved weldability and graeter toughness for general engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1984-11)
Stainless steel castings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17245 (1977-10)
Ferritic Steel Castings Creep Resistant at Elevated Temperatures; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17245
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1969-02)
Stainless Steel Castings; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-1 (1996-01) * DIN EN 10213-1 (1993-01) * DIN 17182 (1991-02) * DIN 17245 (1986-05) * DIN 17182 (1983-04) * DIN 17445 (1981-05)
Từ khóa
Boiler construction * Boilers * Cast steels * Castings * Chemical composition * Delivery * Delivery conditions * Foundry engineering * Foundry man * General section * Grades * Grades (quality) * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Pressure vessels * Production * Properties * Specification (approval) * Steam boilers * Steel grades * Steels * Steels for pressure vessels * Strength of materials * Testing
Số trang
12