Loading data. Please wait
Ferritic steel castings with elevated temperature properties; technical delivery conditions
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1987-12-00
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; steel castings; classification into severity levels on the basis of non-destructive testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-2 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17007-2 |
Ngày phát hành | 1961-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferritic Steel Castings Creep Resistant at Elevated Temperatures; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17245 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures; German version EN 10213-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213-2 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferritic steel castings with elevated temperature properties; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17245 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferritic Steel Castings Creep Resistant at Elevated Temperatures; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17245 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |