Loading data. Please wait
Stainless Steel Castings; Quality Specifications
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1969-02-00
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17007-2 |
Ngày phát hành | 1961-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal Pressure Test for Hollow Bodies of Various Shapes up to a Specified Internal Pressure (Water Pressure Test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50104 |
Ngày phát hành | 1947-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel castings; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17445 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10283 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel castings; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17445 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless Steel Castings; Quality Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17445 |
Ngày phát hành | 1969-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades; German version EN 10213-4:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213-4 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10283 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |