Loading data. Please wait

DIN 17445

Stainless Steel Castings; Quality Specifications

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1969-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17445
Tên tiêu chuẩn
Stainless Steel Castings; Quality Specifications
Ngày phát hành
1969-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 17007-2 (1961-09)
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17007-2
Ngày phát hành 1961-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50104 (1947-01)
Internal Pressure Test for Hollow Bodies of Various Shapes up to a Specified Internal Pressure (Water Pressure Test)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50104
Ngày phát hành 1947-01-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1511 (1957-08) * DIN 1683-1 (1962-02) * DIN 8556-1 (1965-04) * DIN 50049 (1960-04) * DIN 50112 (1935-12) * DIN 50115 (1966-11) * DIN 50146 (1952-06) * DIN 50351 (1942-10) * AD W 2 * HANDBUCH FUER DAS EISENHUETTENLABORATORIUM, BD. 2$ DIE UNTERSUCHUNG DER METALLISCHEN WERKSTOFFE * STAHL-EISEN-PRUEFBLATT 1875
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 17445 (1984-11)
Stainless steel castings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10283 (2010-06)
Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10283
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213 (2008-01)
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1984-11)
Stainless steel castings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1969-02)
Stainless Steel Castings; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-1 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-4 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades; German version EN 10213-4:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-4
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10283 (1998-12)
Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10283
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-4 (1996-01) * DIN EN 10213-1 (1996-01)
Từ khóa
Consistency (mechanical property) * Density * Castings * Bushings * Corrosion * Freedom from holes * Quality * Temperature * Structure * Welding work * Heat treatment * Rustless * Hardness * Austenitic * Weights * Impact value * Tolerances (measurement) * Shape * Filler metal * Tightness * Impermeability * Yield strength * Cast steels * Production welding * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Ferritic * Testing * Properties * Resistance * Composition
Số trang
7