Loading data. Please wait

DIN EN 10283

Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:1998

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10283
Tên tiêu chuẩn
Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:1998
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10283 (1998-09), IDT * SN EN 10283 (1999), IDT * TS EN 10283 (1999-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-1 (1997-06)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-2 * prEN ISO 3651-2 (1997-12)
Thay thế cho
DIN 17445 (1984-11)
Stainless steel castings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1996-04)
Thay thế bằng
DIN EN 10283 (2010-06)
Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10283
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10283 (2010-06)
Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10283
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1984-11)
Stainless steel castings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1969-02)
Stainless Steel Castings; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10283 (1998-12)
Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10283
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1996-04) * DIN 17445 (1981-05)
Từ khóa
Cast steels * Castings * Certification * Chemical composition * Corrosion-resistant steels * Designations * Ladle analysis * Material tests * Mechanical properties * Physical properties * Production * Specification (approval) * Steel grades * Testing * Use * Welding condition
Số trang
10