Loading data. Please wait

DIN 17445

Stainless steel castings; technical delivery conditions

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1984-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17445
Tên tiêu chuẩn
Stainless steel castings; technical delivery conditions
Ngày phát hành
1984-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4991 (1994-10), MOD * ISO/DIS 4991 (1992-02), MOD * ISO/DIS 11972 (1995-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1690-1 (1981-08)
Technical delivery conditions for castings of metallic materials; general conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-1
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17007-2 (1961-09)
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17007-2
Ngày phát hành 1961-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17245 (1977-10)
Ferritic Steel Castings Creep Resistant at Elevated Temperatures; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17245
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1982-07)
Documents on materials testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50104 (1983-11)
Testing of hollow bodies by internal pressure; leak detection up to a certain pressure value; general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50104
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-2 (1983-04) * DIN 8556-1 (1984-09) * DIN 17465 (1977-09) * DIN 50115 (1975-02) * DIN 50125 (1982-06) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1984-01) * DIN 50914 (1984-06) * AD W 2 (1981-09) * AD W 5 (1973-02) * Handbuch für das Eisenhüttenlaboratorium (1982-02) * SEW 410 (1981-03) * SEW 685 (1982-02) * DECHEMA-Werkstofftabelle
Thay thế cho
DIN 17445 (1969-02)
Stainless Steel Castings; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1981-05)
Thay thế bằng
DIN EN 10213-1 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-4 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades; German version EN 10213-4:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-4
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10283 (1998-12)
Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10283
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10283 (2010-06)
Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10283
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213 (2008-01)
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1984-11)
Stainless steel castings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17445 (1969-02)
Stainless Steel Castings; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17445
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-1 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-4 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades; German version EN 10213-4:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-4
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10283 (1998-12)
Corrosion resistant steel castings; German version EN 10283:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10283
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-4 (1996-01) * DIN EN 10213-1 (1996-01) * DIN 17445 (1981-05)
Từ khóa
Acceptance specification * Cast steels * Castings * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Form tolerances * Inspection * Production * Ratings * Shape * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Tolerances (measurement) * Testing * Rustless
Số trang
11