Loading data. Please wait
Cast steels with improved weldability and graeter toughness for general engineering purposes
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1985-06-00
Cast steels for general engineering purposes; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1681 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; steel castings; classification into severity levels on the basis of non-destructive testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-2 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17007-2 |
Ngày phát hành | 1961-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17182 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel castings - Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10293 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17182 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast steels with improved weldability and graeter toughness for general engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17182 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures; German version EN 10213-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213-3 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |