Loading data. Please wait

DIN EN 10293

Steel castings - Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2015

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
This document applies to steel castings for general engineering uses. Its uses include machinery (mechanical, electrical...), automotive industries, railroad, armament, agricultural equipment, mining, etc. In cases where castings are joined by welding by the founder, this document applies. In cases where castings are welded to wrought products (plates, tubes, forgings...), or by non founders this document does not apply.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10293
Tên tiêu chuẩn
Steel castings - Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2015
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10293 (2015-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 11970 (2007-07)
Specification and approval of welding procedures for production welding of steel castings (ISO 11970:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11970
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-1 (2011-02) * EN 1559-2 (2014-10)
Thay thế cho
DIN EN 10293 (2005-06)
Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10293
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10293 Berichtigung 1 (2008-09)
Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2005, Corrigendum to DIN EN 10293:2005-06; German version EN 10293:2005/AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10293 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10293 (2012-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10293 (2015-04)
Steel castings - Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10293
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1985-06)
Cast steels for general engineering purposes; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1967-06)
Steel Castings for General Use; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1942-03)
Cast steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1942-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1929-07)
Cast steels, steel moulds - Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1929-07-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1992-05)
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1985-06)
Cast steels with improved weldability and graeter toughness for general engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17205 (1992-04)
Quenched and tempered steel castings for general applications; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17205
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10293 (2005-06)
Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10293
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10293 Berichtigung 1 (2008-09)
Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2005, Corrigendum to DIN EN 10293:2005-06; German version EN 10293:2005/AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10293 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10293 (2012-02) * DIN EN 10293 (2005-06) * DIN 17205 (1991-02) * DIN 17182 (1991-02) * DIN 1681 (1985-06) * DIN 17182 (1983-04) * DIN 1681 (1983-04) * DIN 1681 (1967-06) * DIN 1681 (1929-07)
Từ khóa
Cast steels * Castings * Chemical composition * Designations * Foundry practice * Grades * Heat treatment * Limits (mathematics) * Magnetic properties * Marking * Materials * Mechanical properties * Production * Properties * Specification (approval) * Steels * Temperature * Testing * Toughness * Weldability
Số trang
21