Loading data. Please wait
Quenched and tempered steel castings for general applications; technical delivery conditions
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-04-00
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; steel castings; classification into severity levels on the basis of non-destructive testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-2 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17007-2 |
Ngày phát hành | 1961-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10293 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel castings - Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10293 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quenched and tempered steel castings for general applications; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17205 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |