Loading data. Please wait

DIN EN 10293

Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2005

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
The standard applies to steel castings for general engineering uses..
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10293
Tên tiêu chuẩn
Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2005
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10293 (2005-04), IDT * TS EN 10293 (2007-05-22), IDT * TS EN 10293/AC (2011-03-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1559-1 (1997-06)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-2 (2000-02)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 2: Additional requirements for steel castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 1681 (1985-06)
Cast steels for general engineering purposes; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1992-05)
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17205 (1992-04)
Quenched and tempered steel castings for general applications; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17205
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 10293 (2015-04)
Steel castings - Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10293
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10293 (2015-04)
Steel castings - Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10293
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1992-05)
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17205 (1992-04)
Quenched and tempered steel castings for general applications; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17205
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1985-06)
Cast steels with improved weldability and graeter toughness for general engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1985-06)
Cast steels for general engineering purposes; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1967-06)
Steel Castings for General Use; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1942-03)
Cast steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1942-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1929-07)
Cast steels, steel moulds - Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1929-07-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10293 (2005-06) * DIN 17205 (1991-02) * DIN 17182 (1991-02) * DIN 17182 (1983-04) * DIN 1681 (1983-04)
Từ khóa
Cast steels * Castings * Chemical composition * Designations * Foundry practice * Grades * Heat treatment * Limits (mathematics) * Magnetic properties * Marking * Materials * Mechanical properties * Production * Properties * Specification (approval) * Steels * Temperature * Testing * Toughness * Weldability
Số trang
20