Loading data. Please wait

DIN 1681

Cast steels, steel moulds - Materials

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1929-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1681
Tên tiêu chuẩn
Cast steels, steel moulds - Materials
Ngày phát hành
1929-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 1681 (1925-04)
Thay thế bằng
DIN 1681 (1942-03)
Cast steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1942-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10293 (2015-04)
Steel castings - Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10293
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1985-06)
Cast steels for general engineering purposes; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1967-06)
Steel Castings for General Use; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1942-03)
Cast steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1942-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1681 (1929-07)
Cast steels, steel moulds - Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1929-07-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10293 (2005-06) * DIN 1681 (1929-07)
Từ khóa
Acceptance specification * Cast steels * Castings * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Foundry engineering * Grades (quality) * Inspection * Materials * Properties * Specification (approval) * Steels * Cast materials * Testing * Grades * Foundries
Số trang
2