Loading data. Please wait

DIN 17182

General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
The document applies for grades of steel castings with definite chemical composition and specified values for the mechanical properties at room temperature. The grades of steel castings exhibit an improved weldeability and toughness compared with the grades acc. to DIN 1681. Described are the requirements for the heat-treatment condition, the chemical composition, the mechanical properties, general quality of the castings and welding. The document includes specifications for testing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17182
Tên tiêu chuẩn
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3755 (1991-10), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1681 (1985-06)
Cast steels for general engineering purposes; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1681
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-1 (1985-05)
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; general conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-1
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-2 (1985-06)
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; steel castings; classification into severity levels on the basis of non-destructive testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-2
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-10 (1991-01)
Technical delivery conditions for castings of metallic materials; supplementary requirements for steel castings used for heavy-duty valves
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-10
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17007-2 (1961-09)
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17007-2
Ngày phát hành 1961-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1913-1 (1991-05) * DIN 8529-1 (1992-05) * DIN 17205 (1992-04) * DIN 17245 (1987-12) * DIN 32524 (1985-03) * DIN 54111-2 (1990-10) * SEP 1922 (1985-07) * SEP 1935 (1982-06) * SEP 1936 (1982-06) * SEW 520 (1990-07) * SEW 685 (1989-06) * DIN-Normenheft 3 (1983)
Thay thế cho
DIN 17182 (1985-06)
Cast steels with improved weldability and graeter toughness for general engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1991-02)
Thay thế bằng
DIN EN 10213-1 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-3 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures; German version EN 10213-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-3
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10293 (2005-06)
Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10293
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10293 (2015-04)
Steel castings - Steel castings for general engineering uses; German version EN 10293:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10293
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213 (2008-01)
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1992-05)
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17182 (1985-06)
Cast steels with improved weldability and graeter toughness for general engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17182
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-1 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10213-3 (1996-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures; German version EN 10213-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10213-3
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10293 (2005-06) * DIN EN 10213-1 (1996-01) * DIN 17182 (1991-02) * DIN 17182 (1983-04)
Từ khóa
Cast steels * Castings * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Foundry practice * Grades * Heat treatment * Limit deviations * Limits (mathematics) * Marking * Materials * Mechanical properties * Properties * Specification (approval) * Steels * Temperature * Testing * Toughness * Weldability
Số trang
8