Loading data. Please wait
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures; German version EN 10213-3:1995
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-01-00
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General; German version EN 10213-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10213-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17182 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel castings for pressure purposes; German version EN 10213:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General-purpose steel castings with enhanced weldability and higher toughness; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17182 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast steels with improved weldability and graeter toughness for general engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17182 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures; German version EN 10213-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10213-3 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |