Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 1: General principles (ISO 9934-1:2001)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2001-12-00
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 1: General principles (ISO 9934-1:2001); German version EN ISO 9934-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9934-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9934-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Terminology - Part 2: Terms common to the non-destructive testing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO 3059:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3059 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Magnetic particle testing - Part 2: Detection media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9934-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 3: Equipment (ISO/FDIS 9934-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9934-3 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Terminology - Terms used in magnetic particle testing (ISO/DIS 12707:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12707 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 1: General principle (ISO/FDIS 9934-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9934-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 1: General principles (ISO 9934-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9934-1 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 1: General principles (ISO 9934-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9934-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 1: General principle (ISO/FDIS 9934-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9934-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 1: General principle (ISO/DIS 9934-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9934-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |