Loading data. Please wait

DIN EN 14761

Wood flooring - Solid wood parquet - Vertical finger, wide finger and module brick; German version EN 14761:2006

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of solid vertical and wide finger as well as Module brick including the laying units made of softwood or hardwood for internal use as flooring. This standard covers products without surface treatments. This standard covers also treated or untreated elements.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14761
Tên tiêu chuẩn
Wood flooring - Solid wood parquet - Vertical finger, wide finger and module brick; German version EN 14761:2006
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14761 (2006-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1534 (2000-03)
Wood and parquet flooring - Determination of resistance to indentation (Brinell) - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1534
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-1 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13556 (2003-06)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13556
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13647 (2002-12)
Wood and parquet flooring and wood panelling and cladding - Determination of geometrical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13647
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13756 (2002-12)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13756
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14342 (2005-05)
Wood flooring - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14342
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 14761 (2003-10)
Thay thế bằng
DIN EN 14761 (2008-09)
Wood flooring - Solid wood parquet - Vertical finger, wide finger and module brick; German version EN 14761:2006+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14761
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14761 (2008-09)
Wood flooring - Solid wood parquet - Vertical finger, wide finger and module brick; German version EN 14761:2006+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14761
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14761 (2006-05)
Wood flooring - Solid wood parquet - Vertical finger, wide finger and module brick; German version EN 14761:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14761
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14761 (2003-10)
Từ khóa
Classification * Definitions * Dimensional stability * Dimensions * Drop wires * Floor coverings * Floors * Joints * Marking * Parquet * Parquet panel flooring * Pipe installation work * Product standards * Properties * Solid timbers * Solid wood * Specification (approval) * Strips * Symbols * Timber construction work * Tolerances (measurement) * Wood * Wood based products * Wood joist ceilings * Wood technology * Woodworking * Dimensional accuracy * Fins
Mục phân loại
Số trang
23