Loading data. Please wait

EN 13756

Wood flooring - Terminology

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13756
Tên tiêu chuẩn
Wood flooring - Terminology
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13756 (2003-04), IDT
Wood flooring - Terminology; Trilingual version EN 13756:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13756
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B53-636*NF EN 13756 (2003-04-01), IDT
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF B53-636*NF EN 13756
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13756*SIA 164.632 (2002-12), IDT
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13756*SIA 164.632
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13756 (2004-03-01), IDT
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13756
Ngày phát hành 2004-03-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13756 (2003-05-09), IDT
Wood floor - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13756
Ngày phát hành 2003-05-09
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13756 (2002-12-23), IDT * OENORM EN 13756 (2003-04-01), IDT * PN-EN 13756 (2004-05-28), IDT * SS-EN 13756 (2003-06-18), IDT * UNE-EN 13756 (2003-02-21), IDT * TS 5204 EN 13756 (2004-04-15), IDT * UNI EN 13756:2004 (2004-02-01), IDT * STN EN 13756 (2004-03-01), IDT * NEN-EN 13756:2003 en;fr;de (2003-01-01), IDT * SFS-EN 13756:en (2003-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13756 (2002-04)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13756
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13756 (2002-12)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13756
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13756 (2002-04)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13756
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13756 (1999-10)
Wood floor covering - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13756
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * Floor coverings * Floors * French language * Functional properties * German language * Laying * Multilingual * Terminology * Terms * Wood * Wood products * Wood technology * Woodbased sheet materials
Số trang
38