Loading data. Please wait

prEN 13756

Wood flooring - Terminology

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13756
Tên tiêu chuẩn
Wood flooring - Terminology
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13756 (1999-10)
Wood floor covering - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13756
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13756 (2002-12)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13756
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13756 (2002-12)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13756
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13756 (2002-04)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13756
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13756 (1999-10)
Wood floor covering - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13756
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Floor coverings * Functional properties * Laying * Multilingual * Terminology * Terms * Wood * Woodbased sheet materials
Số trang
36