Loading data. Please wait
Wood flooring - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13756 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13756 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13756 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood floor covering - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13756 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |