Loading data. Please wait
EN 14342Wood flooring - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-05-00
| Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 120 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-1 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-2 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-2 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-9 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete paving flags - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1339 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood and parquet flooring - Determination of bending properties - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1533 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12664 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring - Solid parquet elements with grooves and/or tongues | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13226 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring - Solid lamparquet products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13227 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13228 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring - Mosaik parquet elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13488 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13629 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13756 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring - Solid softwood flooring boards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13990 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Wood veneer floor covering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14354 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring - Characteristics, evaluation of conformity and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14342 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |