Loading data. Please wait

EN 14342

Wood flooring - Characteristics, evaluation of conformity and marking

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
This document defines and specifies for wood and parquet flooring the relevant characteristics and the appropriate test methods to determine these characteristics for internal use as flooring. It also applies to wood veneer floor coverings. This document covers flooring defined in EN 13226, EN 13227, EN 13228, EN 13488, EN 13489, EN 13990, EN 13629, prEN 14761 and EN 14354. It does not specify dimensional limits or tolerances, which are given by these same standards. It provides for the evaluation of conformity and the requirements for marking these products. This document does not apply to products sold as tactile surfaces or to aid visibility, e. g. products sold with tactile or visible strip applied.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14342
Tên tiêu chuẩn
Wood flooring - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14342 (2005-08), IDT * BS EN 14342+A1 (2006-03-03), IDT * NF B53-668 (2005-08-01), IDT * SN EN 14342 (2005-12), IDT * OENORM EN 14342 (2005-08-01), IDT * OENORM EN 14342 (2007-10-01), IDT * OENORM EN 14342 (2009-01-01), IDT * OENORM EN 14342/A1 (2007-12-01), IDT * PN-EN 14342 (2006-06-05), IDT * SS-EN 14342 (2005-06-09), IDT * UNE-EN 14342 (2006-02-15), IDT * TS EN 14342 (2008-04-10), IDT * TS EN 14342+A1 (2011-04-05), IDT * UNI EN 14342:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN 14342 (2005-12-01), IDT * CSN EN 14342 (2005-12-01), IDT * DS/EN 14342 (2005-08-02), IDT * DS/EN 14342 (2006-10-31), IDT * NEN-EN 14342:2005 en (2005-06-01), IDT * SFS-EN 14342 (2006-01-13), IDT * SFS-EN 14342:en (2005-07-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 120 (1992-07)
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 120
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-1 (2004-10)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-2 (1994-11)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1339 (2003-05)
Concrete paving flags - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1339
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1533 (2000-03)
Wood and parquet flooring - Determination of bending properties - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1533
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13226 (2002-12)
Wood flooring - Solid parquet elements with grooves and/or tongues
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13226
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13227 (2002-12)
Wood flooring - Solid lamparquet products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13227
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13228 (2002-12)
Wood flooring - Solid wood overlay flooring elements including blocks with an interlocking system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13228
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13488 (2002-12)
Wood flooring - Mosaik parquet elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13488
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13629 (2002-12)
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13629
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13756 (2002-12)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13756
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13990 (2004-02)
Wood flooring - Solid softwood flooring boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13990
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14354 (2004-12)
Wood-based panels - Wood veneer floor covering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14354
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13986 (2004-10) * prEN 14761 (2003-08)
Thay thế cho
prEN 14342 (2004-05)
Thay thế bằng
EN 14342+A1 (2008-05)
Lịch sử ban hành
EN 14342 (2005-05)
Wood flooring - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14342
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14342+A1 (2008-05) * prEN 14342 (2004-05) * prEN 14342 (2001-12)
Từ khóa
Breaking strength * CE marking * Chemical properties * Classes * Conformity * Constructional products * Density * Determination of content * Durability * Evaluations * Floor coverings * Floors * Formaldehyde emissions * Interior areas * Logs * Marking * Parquet * Particle boards * Pentachlorophenol * Plywood * Production control * Properties * Sawn timber * Slab * Softwoods * Surface spread of flame * Testing * Thermal conductivity * Timber construction work * Wood * Wood based products * Wood products * Wood technology * Woodbased sheet materials * Woodworking * Permanency * Storage quality * Endurance tests
Mục phân loại
Số trang
22