Loading data. Please wait
Wood flooring - Solid softwood flooring boards
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-02-00
| Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-9 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-12 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Method of measurement of features | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1310 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13556 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13756 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring - Solid softwood flooring boards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13990 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |