Loading data. Please wait

EN 13990

Wood flooring - Solid softwood flooring boards

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13990
Tên tiêu chuẩn
Wood flooring - Solid softwood flooring boards
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13990 (2004-04), IDT * BS EN 13990 (2004-05-11), IDT * NF B53-658 (2004-09-01), IDT * SN EN 13990 (2004-09), IDT * OENORM EN 13990 (2004-06-01), IDT * PN-EN 13990 (2005-09-05), IDT * SS-EN 13990 (2004-06-24), IDT * UNE-EN 13990 (2004-07-16), IDT * TS 11970 EN 13990 (2006-03-09), IDT * UNI EN 13990:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 13990 (2004-06-01), IDT * STN EN 13990 (2005-02-01), IDT * CSN EN 13990 (2004-09-01), IDT * DS/EN 13990 (2004-04-13), IDT * NEN-EN 13990:2004 en (2004-02-01), IDT * SFS-EN 13990:en (2004-04-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13556 (2003-06)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13556
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13756 (2002-12)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13756
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13647 (2002-12)
Thay thế cho
prEN 13990 (2003-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13990 (2004-02)
Wood flooring - Solid softwood flooring boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13990
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13990 (2003-08) * prEN 13990 (2000-08)
Từ khóa
Characteristics * Classification * Classifications * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Dimensions * Floor coverings * Floors * Interior areas * Marking * Moisture contents * Product standards * Properties * Slab * Softwoods * Solid (shape) * Solid wood * Specification * Surface treatment * Timber construction work * Wood * Wood based products * Wood technology * Woodworking
Mục phân loại
Số trang
16